Máy in hóa đơn PRP 085
Máy in hóa đơn nhiệt PRP-085 với công nghệ in nhiệt siêu tốc (Vận hành êm không gây ồn)
Tính năng nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật
| ||
Mã
|
Mini PRP-085
| |
Công nghệ in
|
Truyền nhiệt trực tiếp
| |
Độ phân giải
|
576 dots/line OR 512dots/line
| |
Kích thước ký tự
|
ANK Character,Font A: 1.5×3.0mm(12×24dot)
Font B: 1.1×2.1mm(9×17dot) Simplified/Traditional: 3.0×3.0mm(24×24dot) | |
Drivers
|
Win 9X/Win ME/Win 2000/Win 2003/Win NT/Win XP/Win Vista/win 7
| |
Bộ đệm
|
128k bytes
| |
Bộ đệm mở rộng
|
256K bytes
| |
Cắt giấy tự động
|
Có
| |
Tuổi thọ đầu in
|
100km
| |
Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ (0~45°c) Độ ẩm(10~80%)
| |
Môi trường bảo quản
|
Nhiệt độ (-10~60°c) độ ẩm (10~90%)
| |
Tốc độ in
|
90mm/sec
| |
Cỡ giấy
|
57.5±0.5mm
| |
Đường kính cuộn giấy
|
φ83mm
| |
Trọng lượng
|
1.56kg
| |
Kích thước
| ||
Giao tiếp(option)
|
Serial/parallel/USB/LAN
|
Độ phân giải
|
300 dpi (12 dot/mm)
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
|
CPU
|
32 Bit
|
Vị trí Sensor
|
Có thể di chuyển được, căn trái
|
Kiểu Sensor
|
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
|
Sensor Direction
|
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
|
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
|
2IPS ~ 6IPS
|
Chiều dài nhãn in tối đa
|
Min 13mm ( 0.51”) Max 2159mm (85")
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
104mm (4.09")
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”) Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm |
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “). |
Tính tương thích trình điều khiển
|
EZPL (downloadable)
|
Phần mềm
|
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
|
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation
|
Hỗ trợ in ảnh
|
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code
|
Kiểu kết nối
|
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge
|
Tốc độ kết nối
|
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM
|
Màn hình hiển thị LCD
|
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Mực: Ribbon, Media
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel |
Nguồn điện tiêu thụ
|
100/240VAC, 50/60 Hz
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
|
Độ ẩm cho phép
|
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, CB
|
Kích thước máy in
|
Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
Trọng lượng: 15kg |
Lựa chọn thêm
|
Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng QR code |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước
|
Độ phân giải
|
203 dpi (8 dot/mm)
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
|
CPU
|
32 Bit
|
Vị trí Sensor
|
Có thể di chuyển được, căn trái
|
Kiểu Sensor
|
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
|
Sensor Direction
|
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
|
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
|
2IPS ~ 7IPS
|
Chiều dài nhãn in tối đa
|
Min 13mm ( 0.51”) Max 4572 mm (180")
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
104mm (4.09")
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”) Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm |
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “). |
Tính tương thích trình điều khiển
|
EZPL (downloadable)
|
Phần mềm
|
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
|
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation
|
Hỗ trợ in ảnh
|
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code
|
Kiểu kết nối
|
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge
|
Tốc độ kết nối
|
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM
|
Màn hình hiển thị LCD
|
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Mực: Ribbon, Media
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel |
Nguồn điện tiêu thụ
|
100/240VAC, 50/60 Hz
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
|
Độ ẩm cho phép
|
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
CE, CUL, FCC Class A
|
Kích thước máy in
|
Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
Trọng lượng: 15kg |
Lựa chọn thêm
|
Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng QR code |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước
|
Print Speed | 250mm/sec |
Print Life | 100 Km |
Print Font (ASCII Mode) | 12 x 24 dots, 1.25mm(W) x 3.00mm(H) |
Print Font (Graphic Font) | 24 x 24 dots, 3.00mm(W) x 3.00mm(H) |
Print Resolution | 576 dots/line or 512 dots/line |
Character Per Line | 48 (Font A) / 64(Font B) |
Auto Cutter | Full or Partial |
Over-Heat Halt-on Protection | Yes |
Color | Red / White / Black |
Interface | Multi I/O Interface (Serial +Ethernet +USB or Parallel +USB selectable) 1 x RJ-11 |
Weight | 1,400 g |
Dimension (L x W x H: mm) | 180 x 140 x 126 |
Compliance | FCC / CE / WEEE / RoHS |
MÁY IN HÓA ĐƠN | MÃ SẢN PHẨM |
---|---|
Máy in hóa đơn bill PRP 250 | PRP 250 |
Máy in hóa đơn nhiệt Tawa PD-326 | TAWA PD-S326 |
Máy in hóa đơn PRP 085 | PRP 085 |
Máy in hóa đơn PRP088 | PRP 088 |
Giấy in Bill nhiệt siêu thị K80 | K80 |
Giấy in Bill nhiệt siêu thị K57 | K57 |
Giấy in Bill siêu thị 2 liên K75 | K75-2Lien |
Giấy in Bill thường K75 | K75 |
Máy in hóa đơn SAMSUNG SRP-270C | SRP-270C |
Máy in hóa đơn SamSung SRP-275CP | SRP-275CP |
máy in hóa đơn samsung SRP-350 UK | SRP-350UK |
MÁY IN HOÁ ĐƠN STAR SP542 ( MÁY IN KIM ) | STAR SP542 |
Máy in hóa đơn Star TSP 143U (máy in nhiệt) | TSP 143U |
Máy in hóa đơn star TSP 100 | TSP-100 |
Máy in hóa đơn Star 650 | TSP 650 |